请输入您要查询的越南语单词:
单词
bữa sau
释义
bữa sau
第二天。<次日。>
以后。<现在或所说某时之后的时期。>
随便看
án oan
án phí
án quỹ
án sát
án thư
án treo
án tù
án tử hình
án tự
án văn
án văn học
án đặc biệt
áo
áo 3 lỗ
áo ba-đờ-xuy
áo blu
áo blu-dông
áo bà ba
áo bành tô
áo bó
áo bông
áo bông liền mũ
áo bảo hộ lao động
áo bọc pháo
áo bố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:20:50