请输入您要查询的越南语单词:
单词
bữa qua
释义
bữa qua
昨;夜来; 昨日; 昨天; 夜儿个; 昨儿; 昨儿个 <今天的前一天。>
随便看
ắt hẳn
ắt là
ắt phải
ắt thắng
ẵm
ẵm của chạy
ẵm ngửa
ẵm nách
ẵm xốc
ặc
ẹ
ẹo
ẹp
ẻo lả
ẽo à ẽo ợt
ẽo ợt
ế
ếch
ếch bà
ếch ngồi đáy giếng
ếch nhái
ếch trâu
ếch vồ hoa
ế chồng
ế cơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:10:41