请输入您要查询的越南语单词:
单词
táo
释义
táo
干结 <含液体少, 发硬。>
táo bón
大便干结。
花红; 沙果; 沙果儿 <落叶小乔木, 叶子卵形或椭圆形, 花粉红色。果实球形, 像苹果而小。黄绿色带微红, 是常见的水果。也叫林檎或沙果。>
柰子 <苹果的一种。>
大胆 <有勇气; 不畏缩。>
干躁 <没有水分或水分很少。>
灶 <指灶神。>
医
便秘 <粪便干燥, 大便困难而次数少的症状。也作便闭。>
随便看
không chốn nương tựa
không chỗ chê
không chỗ dung thân
không chỗ mượn tiền
không chỗ vay tiền
không chủ tâm
không chủ định
không chừng
không chừng mực
không chửa
không coi ai ra gì
không con
không con cháu nối dõi
không cánh mà bay
không cân xứng
không câu chấp
không câu nệ
không câu nệ tiểu tiết
không câu thúc
không còn chỗ trống
không còn cách nào
không còn cách nào khác
không còn da thì lông mọc vào đâu
không còn gì
không còn hy vọng nào nữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:33:40