请输入您要查询的越南语单词:
单词
lợi tức lớn
释义
lợi tức lớn
重利 <很高的利息。>
随便看
lẩy
lẩy ba lẩy bẩy
lẩy bẩy
lẫm chẫm
lẫm cẫm
lẫm liệt
lẫm lẫm
Lẫm sinh
lẫm thóc
lẫn
lẫn lộn
lẫn lộn phải trái
lẫn lộn đen trắng
lẫn lộn đầu đuôi
lẫn màu
lẫn nhau
lẫn vào
lẫy
lẫy cò
lẫy lừng
lẫy ngầm
lận
lận đận
lập
lập bang giao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:03