请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm đắc
释义
tâm đắc
得意 <称心如意; 感到非常满意。>
tác phẩm tâm đắc
得意之作。
心得 <在工作和学习等活动中体验或领会到的知识、技术、思想认识等。>
tâm đắc qua học tập
学习心得。
tâm đắc qua tham quan
参观的心得。
随便看
lận đận
lập
lập bang giao
lập biểu đồ
lập chuyên án
lập chí
lập cà lập cập
lập công
lập công chuộc tội
lập cập
lập dị
lập gia đình
lập hiến
lập hạ
lập hồ sơ
lập hộ
lập hội
lập khế
lập kế
lập kế hoạch
lập kế hoạch cân nhắc
lập kế hoạch trước
lập loè
lập luận
lập luận có căn cứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 11:08:09