请输入您要查询的越南语单词:
单词
tây bắc
释义
tây bắc
西北 <西和北之间的方向。>
Tây Bắc
西北 <指中国西北地区, 包括陕西、甘肃、青海、宁夏、新疆等省区。>
xây dựng miền Tây Bắc
建设大西北。
随便看
rút đầu rút cổ
răm
răn
răn bảo
răng
răng chó
răng cưa
răng cấm
răng cối
răng cửa
răng hàm
răng hô
răng khôn
răng lược
răng lợi
răng nanh
răng rụng
răng sâu
răng sún
răng sữa
răng trưởng thành
răng tóc
răng vàng
răng độc
răng ốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:26:37