请输入您要查询的越南语单词:
单词
bung keo
释义
bung keo
开胶 <用胶黏合的东西裂开。>
gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
三合板开胶就没法用了。
đôi giày thể thao này chưa đi được một tháng thì đã bung keo rồi.
这双运动鞋没穿一个月就开胶。
随便看
khen thưởng và khuyến khích
khen tốt
khen tốt ghét xấu
khe núi
khe núi sâu tối
khe nước
khe nứt
kheo
khe rãnh
khe suối
khe sâu
khe thẳm
khe trượt
khi
khi có thể
khi có yêu cầu
khi cần đến
khi dễ
khi già
khi không
khinh
khinh binh
khinh bạc
di dịch
di giáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 11:47:38