请输入您要查询的越南语单词:
单词
bung keo
释义
bung keo
开胶 <用胶黏合的东西裂开。>
gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
三合板开胶就没法用了。
đôi giày thể thao này chưa đi được một tháng thì đã bung keo rồi.
这双运动鞋没穿一个月就开胶。
随便看
địa tô cấp sai
địa tô dành cho giáo dục
địa tô hiện vật
địa tô phong kiến
địa tạng
địa tầng
địa tầng học
địa từ
địa vật
địa vị
địa vị cao
địa vị cao quý
địa vị kém
địa vị ngang nhau
địa vị quan trọng
địa vị xã hội
địa vực
địa y
địa y cành
địa điểm
địa điểm cũ
địa điểm mới
địa điểm quan trọng
địa điểm thi
địa đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:16:59