请输入您要查询的越南语单词:
单词
Đại Vận Hà
释义
Đại Vận Hà
大运河 <中国古代伟大工程, 北起北京, 南到杭州, 又名京杭运河, 全长1794公里, 是世界上最长运河, 沟通海河、黄河、淮河、长江、钱塘江五大水系。始凿于公元前5世纪, 公元7世纪和13世纪曾两次大规模 扩建, 现河道主要为公元13世纪元朝所修(公元605-610年)。古代为中国南北运输大动脉, 又称"京杭大运 河", 简称运河。>
随便看
mỗi người một vẻ
mỗi người một ý
mỗi người nói ý riêng của mình
mỗi người phát biểu ý kiến của mình
mỗi người đều có sở trường riêng
mỗi người đều có vị trí và cương vị riêng
mỗi nhà
mỗi năm
mỗi phía một nửa
mỗi tháng
mỗi thứ một nửa
mỗi thứ đều có cái hay của nó
mộ
mộ bi
mộ bia
mộ binh
mộc
mộc bản
Mộc Châu
mộc chủ
mộc dục
Mộc Hoá
mộ chí
mộ chôn chung
mộ chôn quần áo và di vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:34:51