请输入您要查询的越南语单词:
单词
mộ
释义
mộ
墦; 坟; 丘墓; 墓 <坟墓。>
một ngôi mộ
一座坟
mộ liệt sĩ.
烈士墓。
募 <募集(财务或兵员等)。>
陵 <陵墓。>
圹 <墓穴。>
招募; 募集 <广泛征集。>
随便看
trong trẻo
trong tư tưởng
trong tầm tay
trong tết
tro nguội
trong veo
trong và ngoài
trong và ngoài nước
trong vòng
trong vắt
trong xanh phẳng lặng
trong xó
trong đó
trong đấy
trong đầu đã tính sẵn
tro thuốc
tro tàn lại cháy
tro xương
tru di tam tộc
trui
trung
trung bình
trung bình nhân
trung bình điều hoà
trung can
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:22:03