请输入您要查询的越南语单词:
单词
vang động
释义
vang động
轰动; 哄动 <同时惊动很多人。>
震动 <(重大的事情、消息等)使人心不平静。>
随便看
chủ nghĩa thế giới
chủ nghĩa thực chứng
chủ nghĩa thực dân
chủ nghĩa thực dân mới
chủ nghĩa thực dụng
chủ nghĩa thực nghiệm
chủ nghĩa thực tại mới
chủ nghĩa trung phái
chủ nghĩa trọng nông
chủ nghĩa trọng thương
chủ nghĩa trực quan
chủ nghĩa tín ngưỡng
chủ nghĩa tăng lữ
chủ nghĩa tư bản
chủ nghĩa tư bản nhà nước
chủ nghĩa tư bản nhà nước lũng đoạn
chủ nghĩa tư bản quan liêu
chủ nghĩa tương đối
chủ nghĩa tượng trưng
chủ nghĩa tả thực
chủ nghĩa tập thể
chủ nghĩa tịch tịnh
chủ nghĩa tự do
chủ nghĩa tự nhiên
chủ nghĩa vô chính phủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 8:31:32