请输入您要查询的越南语单词:
单词
thỉnh giáo
释义
thỉnh giáo
请教; 领教; 求教 <请求指教。>
đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.
登门求教。
随便看
cướp đoạt chính quyền
cướp đường
cười
cười bò lăn bò càng
cười bò ra
cười bể bụng
cười bỏ qua
cười cho qua chuyện
cười châm biếm
cười chê
cười chúm chím
cười chế nhạo
cười cười nói nói
cười cợt
cười giòn
cười giễu
cười góp
cười gượng
cười gằn
cười ha hả
cười hì hì
cười híp mắt
cười hô hố
cười hềnh hệch
cười hở răng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:18:45