请输入您要查询的越南语单词:
单词
vinh dự
释义
vinh dự
光彩; 光; 光鲜; 光荣; 荣誉 <光荣的名誉。>
vinh dự thuộc về tổ quốc.
光荣归于祖国。
lập công là vinh dự
立功是光耀的事。
niềm vinh dự.
荣誉感。
danh hiệu vinh dự.
荣誉称号。
身分 <受人尊重的地位。>
光耀 <荣耀。>
光宠 <(赐给的)荣耀或恩惠。>
随便看
máy gầu cẩu
máy gặt hái
máy gặt liên hợp
máy gặt lúa
máy gặt đập
máy gặt đập liên hợp
máy gọt giũa
máy hiện dao động
máy hiện hình quang học
máy hiện sóng
máy hiệu chính
máy hoàn xạ
máy hàn chấm
máy hàn xì
máy hàn điện
máy hát
máy hát điện
máy hãm gió
máy hòm nóng
máy hút
máy hút bụi
máy hơi nước
máy hơi ép
máy hơi đốt
sóng lọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:34:58