请输入您要查询的越南语单词:
单词
vinh dự
释义
vinh dự
光彩; 光; 光鲜; 光荣; 荣誉 <光荣的名誉。>
vinh dự thuộc về tổ quốc.
光荣归于祖国。
lập công là vinh dự
立功是光耀的事。
niềm vinh dự.
荣誉感。
danh hiệu vinh dự.
荣誉称号。
身分 <受人尊重的地位。>
光耀 <荣耀。>
光宠 <(赐给的)荣耀或恩惠。>
随便看
múa bút thành văn
múa bút xong ngay
múa chèo thuyền
múa cờ
múa dẫn đầu
múa gậy hoa
múa hát
múa hát tưng bừng
múa lưỡi
múa may
múa may quay cuồng
múa mày múa mắt
múa máy
múa mép
múa mép khua môi
múa môi
múa mỏ
múa quả cầu lửa
múa rìu qua mắt thợ
múa rìu trước cửa nhà Lỗ Ban
múa rối
múa sư tử
múa tay múa chân
múa trống
múa võ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 2:27:42