请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hoàn thành
释义 hoàn thành
 蒇 ; 得 <完成。>
 xong chuyện; hoàn thành công việc.
 蒇事。
 成 <完成; 成功(跟'败'相对)。>
 成绩 <工作或学习的收获。>
 hoàn thành sự nghiệp cách mạng lớn lao.
 成就革命大业。
 成就 <完成(事业)。>
 成事 <办成事情; 成功。>
 告成 <宣告完成(轻重要的工作)。>
 việc lớn đã hoàn thành
 大功告成
 toàn bộ công trình xây dựng tuyến đường sắt đã hoàn thành.
 铁路修建工程已全部告竣。
 告竣 <宣告事情完毕(多指较大的工程)。>
 囫; 囫囵 <完整; 整个儿。>
 就 <完成; 确定。>
 竣工 <工程完了。>
 hoàn thành nghiệm thu.
 竣工验收。
 hoàn thành trước thời hạn.
 提前竣工。
 sắp hoàn thành.
 即将竣工。
 hoàn thành toàn bộ.
 全部竣工。
 落成 <(建筑物)完工。>
 完 ; 完成 <按照预期的目的结束; 做成。>
 hoàn thành công việc; làm xong.
 完工
 luận văn không bao lâu nữa sẽ có thể hoàn thành.
 论文不久就可以完成。
 hoàn thành nhiệm vụ.
 完成任务。
 công trình hoàn thành.
 工程完竣。
 完竣 <完毕; 完成 (多指工程)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:17:06