请输入您要查询的越南语单词:
单词
long động
释义
long động
龙洞 <天然的山洞, 是石灰岩被含有碳酸气的水溶解而部分消失后形成的。>
随便看
mất không
mất kinh
mất lòng
mất lòng dân
mất lòng tin
mất màu
mất mày mất mặt
mất mát
mất máu
mất mùa
mất mùa trái cây
mất mùa đói kém
mất mùi
mất mạng
mất mặt
mất mặt trước mọi người
mất ngủ
mất nước
mất nết
mất phương hướng
mất sạch
mất sức
mất thiện cảm
mất thăng bằng
mất thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:07:37