请输入您要查询的越南语单词:
单词
long đền
释义
long đền
垫圈 <(垫圈儿)垫在被连接件与螺母之间的零件。一般为扁平形的金属环, 用来保护被连接件的表面不受螺母擦伤、分散螺母对被连接件的压力。>
随便看
gởi tặng
gởi điện chia buồn
gở miệng
gỡ
gỡ gạc
gỡ hoà
gỡ không ra
gỡ lại
gỡ mìn
gỡ tóc
gỡ tội
gỡ vốn
gỡ đầu
gỡ địa lôi
gợi
gợi cho biết
gợi chuyện
gợi lên
gợi lại
gợi mối thương cảm
gợi mở
gợi ra
gợi tình
gợi ý
gợn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:25:18