请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiết tả
释义
tiết tả
下痢; 泄泻 <病名。中医上指一种肠病。泄为大便多水而不凝结的排出, 泻指大便稀清如水, 迅速排出。多因肠道功能不佳, 使粪便含大量水分的疾病。>
随便看
bằng mà thẳng
bằng môn
bằng mặt không bằng lòng
bằng mọi cách
bằng mọi giá
bằng nhau
bằng như
bằng nửa con mắt
bằng phẳng
bằng phẳng rộng rãi
bằng sa
bằng sứ
bằng sữa
bằng thừa
bằng trắc
bằng tuổi
bằng tốt nghiệp
bằng vai
bằng vai phải lứa
bằng vào
bằng đường miệng
bằng được
bằng đầu
bằng địa
bẳm gan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:38:19