请输入您要查询的越南语单词:
单词
buôn nước bọt
释义
buôn nước bọt
买空卖空 <资本主义制度下的一种商业投机行为, 投机的对象多为股票、公债、外币、黄金等, 或者预料价格要涨而买进后再卖出, 或者预料价格要跌而卖出后再买进买时并不付款取货, 卖时也并不交货收款, 只是就一进一出间的差价结算盈余或亏损。>
随便看
đi đường tắt
đi đường vòng
đi đạo
đi đất
đi đầu
đi đầu làm trước
đi đến
đi đến cuộc hẹn
đi đến nơi, về đến chốn
đi đều bước
đi đồng
đi động
đi đời
đi đời nhà ma
đi đứng
đi đứt
điếc
điếc không sợ súng
điếc lác
điếc tai
điếc đầu điếc óc
điếc đặc
điếm
điếm canh
điếm nhục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:39