请输入您要查询的越南语单词:
单词
tên trộm
释义
tên trộm
贼 <偷东西的人。>
小偷; 小偷儿; 窃贼 <偷东西的人。>
随便看
tỳ vết
tỳ ích
tỳ ố
tỵ
tỵ hiềm
tỵ nạnh
tỵ tổ
tỷ
Tỷ Can
tỷ dụ
tỷ giá
tỷ giá không ổn định
tỷ khưu
tỷ lệ
tỷ lệ cao
tỷ lệ nghịch
tỷ muội
tỷ mỉ
tỷ như
tỷ suất
tỷ số
tỷ thí quyền thuật
tỷ trọng
tỷ trọng kế
tỷ đối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:02