请输入您要查询的越南语单词:
单词
đưa ra
释义
đưa ra
出 <往外拿。>
đưa ra bố cáo; ra thông báo.
出布告。
动议 <会议中的建议(一般指临时的)。>
付与 <拿出; 交给。>
列举 <一个一个地举出来。>
提 ; 提请; 提起 ; 提出 ; 提交 <把需要讨论、决定或处理的问题交有关机构或会议。>
đưa ra đại hội thảo luận
提交大会讨论。
提示 <把对方没有想到或想不到的提出来, 引起对方注意。>
随便看
chuyện trẻ con
chuyện tào lao
chuyện tán dóc
chuyện tình yêu
chuyện tương lai
chuyện tức cười
chuyện vui
chuyện vui buồn
chuyện vu vơ
chuyện vãn
chuyện vô căn cứ
chuyện văn thơ
chuyện vặt
chuyện vặt vãnh
chuyện vụn vặt
chuyện vụn vặt nhạt nhẽo
chuyện xưa
chuyện xảy ra đã lâu
chuyện xấu trong gia đình
chuyện ái ân
chuyện đã qua
chuyện đã rồi
chuyện đã xong rồi
chuyện đó đây
chuyện đùa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:05:06