请输入您要查询的越南语单词:
单词
đưa đi sắp chữ
释义
đưa đi sắp chữ
付排 <稿件交给印刷部门排版。>
bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
书稿已经付排, 不日即可与读者见面。
付梓 <古时用木版印刷, 在木板上刻字叫梓, 因此把稿件交付刊印叫付梓。>
随便看
đọc diễn văn
đọc hiểu
đọc hoài không chán
đọc khác
đọc khác đi
đọc không trôi
đọc kinh
đọc kinh sám hối
đọc kinh điển Nho gia
đọc kỹ
đọc kỹ làm theo
đọc làu làu
đọc lướt
đọc lời chào mừng
đọc mật mã
đọc một lượt
đọc nhanh như gió
đọc nhiều
đọc nhiều sách vở
đọc nhấn rõ từng chữ
đọc phiếu
đọc qua
đọc qua là nhớ
đọc rõ
đọc rõ từng chữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:11:58