请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường chính
释义
đường chính
干线 <交通线、电线、输送管(水管、输油管之类)等的主要路线(跟'支线'相对)。>
干路 <由一个城市到另一个城市专门为机动车建造的行车道。>
马道 <校场或城墙上跑马的路。>
正路 <做人做事的正当途径。>
随便看
bức tường đổ
bức tử
bức vua thoái vị
bức vẽ
bức xúc
bức xạ
bức xạ hạt
bức xạ hạt nhân
bức xạ kế
bức xạ nguyên tử
bức xạ ngược chiều
bức xạ nhiệt
bức xạ vũ trụ
bức ép
bức điện
bức điện báo
bức điện thông báo
bức điện trả lời
bức ảnh
bức ảnh gia đình
bứng
bứt
bứt lên trước
bứt mây động rừng
bứt ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:22:57