请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường làm quan
释义
đường làm quan
宦途 <指做官的生活、经历、遭遇等; 官场。>
官路 <指仕途。>
随便看
bá vương tiên
bá âm
bá đạo
bâng
bâng khuâng
bâng quơ
bâu
bâu bíu
bâu áo
bây
bây bả
bây bẩy
bây giờ
bây nhiêu
Bây-rút
bã
bã bọt mép
bã bột
bã chã
bã giả
bã gạo
bã hạt vừng
bãi
bãi binh
bãi biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 11:49:53