请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng cân
释义
đồng cân
市钱 <市制重量单位, 一市钱等于一市斤的百分之一, 旧制一市钱等于一市斤的一百六十分之一。>
随便看
thinh
thinh thinh
thi nhân
thin thít
thi phái
thi pháp
thi phú
thi rớt
thi sĩ
thi sấm
thi thoại
thi thánh
thi thí điểm
thi thư
thi thể
thi thố
thi thố tài năng
thi thử
thi tiên
thi toàn quốc
thi triển
thi triển oai phong
thi trượt
thi tập
thi tứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:05