请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng cỏ và nguồn nước
释义
đồng cỏ và nguồn nước
水草 <有水源和草的地方。>
随便看
vỡ hoang
vỡ lòng
vỡ lẽ
vỡ lở
vỡ nghĩa
vỡ nát
vỡ nợ
vỡ tan
vỡ tan tành
vỡ toang
vỡ tung
vỡ tổ
vỡ vạc
vỡ vụn
vỡ đàn tan nghé
vỡ đám
vỡ đê
vỡ ối sớm
vỡ ổ
vợ
vợ bé
vợ chính
vợ chưa cưới
vợ chồng
vợ chồng bất hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:07:08