请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng cỏ và nguồn nước
释义
đồng cỏ và nguồn nước
水草 <有水源和草的地方。>
随便看
trứng vịt
trứng đen
trứng đông lạnh
trứng để đầu đẳng
trứng đỏ
trứng ướp lạnh
trứ thuật
trứ tác
trừ
trừ bì
trừ bệnh
trừ bị
tố tạo
tố tụng
tố tụng phí
tồi
tồi bại
tồi tàn
tồi tệ
tồn
tồn cảo
tồn hoá
tồn kho
tồn khoản
tồn quỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:30:32