请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng hồ thiên văn
释义
đồng hồ thiên văn
天文钟 <确定时刻的一种天文仪器, 一般是每秒摆动一次的摆钟, 准确度远比一般优良的时钟为高, 通常放在真空的玻璃罩中, 装在恒温的地下室里。>
随便看
cưới hỏi
cưới muộn
cưới vợ
cưới xin
cướp
cướp biển
cướp bóc
cướp chính quyền
cướp cò
cướp cô dâu
cướp công
cướp công người khác
cướp của người giàu chia cho người nghèo
cướp dọc đường
cướp giật
cướp giật tiền của
cướp lấy
cướp lời
cướp máy bay
cướp ngôi
cướp ngôi vua
cướp ngục
cướp nhà khó phòng
cướp phá
cướp sông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:18:18