请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng hồ thiên văn
释义
đồng hồ thiên văn
天文钟 <确定时刻的一种天文仪器, 一般是每秒摆动一次的摆钟, 准确度远比一般优良的时钟为高, 通常放在真空的玻璃罩中, 装在恒温的地下室里。>
随便看
giày ống ngắn
giày ủng
già đầu
già đời
giá
giá ba chân
giá buốt
giá bán
giá bán lẻ
giá bán người
giá bán sỉ
giá bán thấp nhất
giá bút
giá bảng
giá bất biến
giá bất di bất dịch
giá bỏ thầu
giác
giá cao
giác cự
giá cho thuê
giá chào hàng
giá chân nến
giá chênh lệch
giá chính thức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:05:41