请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng rộng
释义
đồng rộng
阔野 <广阔的原野 。>
随便看
cầm thư
cầm thế
cầm tinh
cầm trịch
cầm tôn
cầm tù
cầm viết
cầm đuốc soi
cầm đèn
cầm đũa
cầm đường
cầm đầu
cầm đồ
cầm đợ
cần
cần biết
cần chuyển động ống hơi
cần chính
cần câu
cần câu cơm
cần có
cần cù
cần cù chăm chỉ
cần cù chịu khó
cần cù học tập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:39:07