请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy tản nhiệt
释义
máy tản nhiệt
散热器 <利用辐射、对流和传导作用把热量发散到周围空间去的装置。在内燃机中借水箱中冷却的水或冷空气散掉机器所产生的热量。取暖用的暖气装置也是散热器的一种。>
随便看
tích luỹ công đức
tích luỹ nguyên thuỷ
tích luỹ từng chút
tích lại
tích nước
tích phân
tích phân ba lớp
tích phân bất thường
tích phân học
tích phân kép
tích phân mặt
tích phân phụ
tích phân riêng
tích phân đơn
tích phân đầu
tích phân đầy đủ
tích súc
tích số
tích thiểu thành đa
tích thiện
tích tiểu thành đại
tích truyện
tích trữ hàng hoá
tích trữ lương thảo
tích tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:46:12