请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy tản nhiệt
释义
máy tản nhiệt
散热器 <利用辐射、对流和传导作用把热量发散到周围空间去的装置。在内燃机中借水箱中冷却的水或冷空气散掉机器所产生的热量。取暖用的暖气装置也是散热器的一种。>
随便看
đổi nhau
đổi nơi công tác
đổi nơi đóng quân
đổi phiên
đổi quân
đổi ra
đổi sắc
đổi sắc mặt
đổi tay
đổi thang mà không đổi thuốc
đổi thay
đổi thay như chong chóng
đổi theo mùa
đổi thành
đổi tiền
đổi tiền mặt
đổi trái thành mặt
đổi trắng thay đen
đổi tuyến
đổi tàu
đổi tên
đổi tính
đổi tần số
đổi tặng phẩm
đổi vai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:57:26