释义 |
đồng thời | | | | | | 并; 并且 ; 同时 ; 齐 <用在复合句后一半里, 表示更进一层的意思。> | | | tôi hoàn toàn đồng ý đồng thời còn ủng hộ nghị quyết nghị của Đảng uỷ. | | 我完全同意并拥护党委的决议。 并举 <不分先后, 同时举办。> | | | đã thảo luận sôi nổi đồng thời thông qua kế hoạch sản xuất này | | 热烈讨论并且通过了这个生产计划。 | | | 并且 <用在两个动词或动词性的词组之间, 表示两个动作同时或先后进行。> | | | 一齐 <副词, 表示同时。> |
|