请输入您要查询的越南语单词:
单词
xem chừng
释义
xem chừng
观望 <怀着犹豫的心情观看事物的发展变化。>
ý còn xem chừng đã; có ý xem chừng.
意存观望。
xem chừng đang lưỡng lự
徘徊观望。
随便看
Ga-bông
ga bến tàu
ga chót
ga doanh nghiệp
ga dọc đường
ga hàng hoá
ga hành khách
gai
gai bẹ
gai bố
gai góc
gai góc đầy đường
gai mắt
gai ngạnh
gai sợi
gai xương
gai đay
gai ốc
ga khởi hành
ga-li
Galileo
Ga-Li-Lê
ga-lông
ga lập tàu
gam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 15:00:25