请输入您要查询的越南语单词:
单词
cười sặc sụa
释义
cười sặc sụa
喷饭 <吃饭时看到或听到可笑的事, 突然发笑, 把嘴里的饭喷出来, 所以形容事情可笑说'令人喷饭'。>
随便看
ngắm
ngắm cảnh
ngắm nghía
ngắm nhìn
ngắm trúng
ngắm vuốt
ngắm đúng
ngắn
ngắn dài
ngắn gọn
ngắn hạn
ngắn ngày
ngắn ngắn
ngắn ngủi
ngắn ngủn
ngắn tay chẳng với tới trời
ngắt
ngắt câu
ngắt câu sai
ngắt lấy
ngắt lời
ngắt mạch
ngắt ngắt
ngắt ngọn
ngắt quãng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 18:30:42