请输入您要查询的越南语单词:
单词
xem kỹ
释义
xem kỹ
察看 <为了解情况而细看。>
xem kỹ hướng gió.
察看风向。
谛视 <仔细地看。>
鉴 <仔细看; 审察。>
审视; 察 <仔细看。>
随便看
họ hàng xa
họ Hành
họ Hách
họ Hân
họ Hãn
họ Hình
họ Hô
họ Hô Diên
họ Hùng
họ Húc
họ Hưng
họ Hương
họ Hướng
họ Hạ
họ Hạ Hầu
họ Hạng
họ Hạnh
họ Hải
họ Hầu
họ Hậu
họ Hắc
họ Hằng
họ Hề
họ Hồ
họ Hồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:15:02