请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 xem thường
释义 xem thường
 卑视; 鄙薄; 鄙弃; 鄙视; 鄙夷; 鄙屑; 菲薄; 看不起; 小视; 小瞧; 贱视; 小看; 看轻; 瞧不起 <不重视; 不认真对待。>
 xem thường lao động chân tay là biểu hiện của tư tưởng của giai cấp bóc lột
 鄙视体力劳动是剥削阶级思想的表现。
 xem thường bản thân
 妄自菲薄。
 đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
 别看不起这本小字典, 它真能帮助我们解决问题。
 không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
 不要看轻环保工作。
 掉以轻心 <表示对某种问题漫不经心, 不当回事。>
 不屑 < 形容轻视。>
 低估 <过低估计。>
 玩忽 <不严肃认真地对待; 忽视。>
 xem thường cương vị công tác.
 玩忽职守。
 不齿 <不愿意提到, 表示鄙视。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:57:02