请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhục nước mất chủ quyền
释义
nhục nước mất chủ quyền
丧权辱国 <丧失主权使国家蒙受耻辱。>
随便看
hạt đậu ván
hạt đậu đũa
hạt đậu đỏ
hạ tầng
hạ tốt
Hạ Uy Di
hạ xuống
hạ áp âm
hạ ý thức
hạ điền
hạ được
hạ đẳng
hạ độc
hả
hả dạ
hả giận
hả hê
hả hê lòng người
hả hơi
hả hả
hải
hải báo
hải chiến
hải cảng
hải cẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:32:42