请输入您要查询的越南语单词:
单词
Aere
释义
Aere
阿勒河 <瑞士中北部的一条河, 发源于伯尔尼阿尔卑斯山区, 流程约295公里(183英里), 在瑞士-德国的边境汇入莱茵河。>
随便看
lông mao lợn
lông mi
lông mày
lông mày dày
lông mày dựng ngược
lông mày lưỡi mác
lông mày rậm
lông mày và lông mi
lông máu
lông măng
lông mũi
ong mướp
ong mật
ong mắt đỏ
ong nghệ
ong ruồi
ong thợ
ong vàng
ong vò vẽ
ong đất
ong đực
o o
o oe
Oregon
O-ri-gon
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:09:39