| | | |
| | 初等 <比较浅近的。浅显易懂的原理或技能; 基础。> |
| | 大体 <就多数情形或主要方面说。> |
| | tình hình hai gia đình cơ bản như nhau. |
| 两家的情况大致相同。 基本; 基本; 大致; 原则 <大体上。> |
| | công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản. |
| 大坝工程已经基本完成。 |
| | về cơ bản anh ấy tán thành phương án này, chỉ đưa ra những ý kiến cụ thể trong những chi tiết nhỏ. |
| 他原则上赞成这个方案, 只在个别细节上提了些具体意见。 正 <基本的; 主要的(区别于'副')。> |