请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơ cấu
释义
cơ cấu
机构 <机械的内部构造或机械内部的一个单元。>
cơ cấu chuyển động.
传动机构。
cơ cấu thuỷ lực.
液压机构。
框架 <比喻事物的组织、结构。>
随便看
hẹn hò riêng
hẹn kỳ
hẹn mua
hẹn ngày
hẹn ngầm
hẹn nhau
hẹn riêng
hẹn sẵn
hẹn trước
hẹn đi cùng
hẹp
hẹp bụng
hẹp dài
hẹp dạ
hẹp hòi
hẹp hòi thiển cận
hẹp lượng
hẹp trí
hẹ tây
hẻm
hẻm núi
hẻo lánh
hẻo lánh vắng vẻ
hẽm
hẽm núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:38:26