请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bắc Hải Đạo
释义
Bắc Hải Đạo
地
北海道(位于日本北部) <岛名。为日本四大岛中位置最北的一岛, 南以轻津海峡界本州岛, 北以宗谷海峡与库页岛相望, 鱼﹑煤及木材为该岛三大富源。>
随便看
đáng để
đáng đời
đá ngầm
đá ngọc
đá ngọc quân
đánh
đánh bao vây
đánh buồm
đánh bài
đánh bóng
đánh bóng bằng sáp
đánh bông
đánh bôn tập
đánh bùa mê
đánh bước nào, củng cố bước ấy
đánh bạc
đánh bại
đánh bại địch giành chiến thắng
đánh bạn
đánh bạo
đánh bả
đánh bất ngờ
đánh bẫy
đánh bắt
đánh bắt cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:49:48