请输入您要查询的越南语单词:
单词
rau diếp
释义
rau diếp
苣 <一年生或二年生草本植物, 叶子长圆形, 头状花序, 花金黄色。茎和叶子是普通蔬菜, 莴苣的变种有莴笋、生菜等。>
生菜 <一年生或二年生草木植物, 莴苣的变种, 叶子狭长, 花黄色。叶子可做蔬菜。>
莴苣; 莴 <一年生或二年生草本植物, 叶子长圆形, 头状花序, 花金黄色。茎和叶子是普通蔬菜。莴苣的变种有莴笋、生菜等。>
随便看
thời gian dài đăng đẳng
thời gian dần trôi
thời gian hiệu lực
thời gian hành kinh
thời gian họp
thời gian kết thúc
thời gian làm việc
thời gian lâu
thời gian mang thai
thời gian nghỉ
thời gian nghỉ tết
thời gian ngắn
thời gian ngắn ngủi
thời gian nhàn rỗi
thời gian như bóng câu qua khe cửa
thời gian qua nhanh
thời gian qua đi
thời gian rảnh
thời gian rảnh rỗi
thời gian rỗi
thời gian triển lãm
thời gian trôi qua một cách vô ích
thời gian tới
thời giá
thời giờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:38:50