释义 |
chấp nhận | | | | | | 承兑 <口头地、书面地或一行为承担付款义务。> | | | trong đấu tranh cách mạng phải chấp nhận mọi sự thử thách. | | 在革命斗争中, 要承受住各种考验。 | | | 承受; 顶承; 接受 <对事物容纳而不拒绝。> | | | 画字 <画押(多指画一个'十'字的)。> | | | 肯定 <表示承认的; 正面的(跟"否定"相对)。> | | | 然诺 <允诺; 允许; 同意。> | | | 应 <答应(做)。> | | | việc này tôi chấp nhận làm sẽ do tôi chịu trách nhiệm thôi. | | 这事是我应下来的, 由我负责。 应征 <泛指响应某种征求。> |
|