请输入您要查询的越南语单词:
单词
chấp hành
释义
chấp hành
执; 施行; 执行 <实施; 实行(政策、法律、计划、命令、判决中规定的事项)。>
chấp pháp; chấp hành pháp luật
执法。
nghiêm chỉnh chấp hành.
严格执行。
chấp hành mệnh lệnh.
执行命令。
履行 <实践(自己答应做的或应该做的事)。>
chấp hành hiệp nghị.
履行协调。
随便看
phối hợp màu sắc
phối hợp nhịp nhàng
phối hợp phòng ngự
phối hợp sử dụng
phối hợp tác chiến
phối hợp ăn ý
phối liệu
phối màu
phối ngẫu
quá lứa
quá lứa lỡ thì
quá muộn
quá mót
quá mức
quá mức độ
quán
quán bán rượu
quán bình sách
quán chè
quán chỉ
quán cà phê
quán cơm
kẻo không
kẻo mà
kẻo nữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:02:58