释义 |
đa nghi | | | | | 方 | | | 吃心 <疑心; 多心。> | | | tôi nói anh ta đấy, anh đừng có đa nghi. | | 我是说他呢, 你别吃心。 | | | 多心 ; 过心 <乱起疑心; 用不必要的心思。> | | | anh đừng đa nghi quá, anh ấy không có nói anh. | | 你别多心, 他不是冲你说的。 | | | không cần phải đa nghi. | | 不必多疑 | | | tính đa nghi. | | 生性多疑 | | | tôi ăn ngay nói thẳng, anh đừng có đa nghi. | | 我直话直说, 你别过心。 多疑 <疑虑过多; 过分疑心。> | | | 神经过敏 <通常指多疑, 好大惊小怪。> | | | 疑神疑鬼 <形容人多疑。> | | | mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế. | | 人家没议论你, 别那么疑神疑鬼的。 |
|