请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đa nghi
释义 đa nghi
 吃心 <疑心; 多心。>
 tôi nói anh ta đấy, anh đừng có đa nghi.
 我是说他呢, 你别吃心。
 多心 ; 过心 <乱起疑心; 用不必要的心思。>
 anh đừng đa nghi quá, anh ấy không có nói anh.
 你别多心, 他不是冲你说的。
 không cần phải đa nghi.
 不必多疑
 tính đa nghi.
 生性多疑
 tôi ăn ngay nói thẳng, anh đừng có đa nghi.
 我直话直说, 你别过心。 多疑 <疑虑过多; 过分疑心。>
 神经过敏 <通常指多疑, 好大惊小怪。>
 疑神疑鬼 <形容人多疑。>
 mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
 人家没议论你, 别那么疑神疑鬼的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 2:15:58