请输入您要查询的越南语单词:
单词
đang lúc
释义
đang lúc
书
次 <中间。>
当口儿 <事情发生或进行的时候。>
đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
正是抗旱紧张的当口儿, 他们送来了一台抽水机。 际 <时候。>
đang lúc cách mạng thắng lợi.
正当革命胜利之际。
正当 <正处在(某个时期或阶段)。>
随便看
hậu bị
hậu bối
hậu bổ thực chức
Hậu Chu
hậu chấn
hậu cung
hậu cảnh
hậu cần
hậu cần mặt đất
hậu cứu
hậu duệ
hậu duệ quý tộc
Hậu Giang
hậu hoạ
hậu hoạn
Hậu Hán
hậu hĩ
hậu hĩnh
hậu khí
Hậu Kim
hậu kim bạc cổ
hậu kỳ
hậu lai
Hậu Lương
hậu lộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:45:30