请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đang lúc
释义 đang lúc
 次 <中间。>
 当口儿 <事情发生或进行的时候。>
 đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
 正是抗旱紧张的当口儿, 他们送来了一台抽水机。 际 <时候。>
 đang lúc cách mạng thắng lợi.
 正当革命胜利之际。
 正当 <正处在(某个时期或阶段)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:45:30