请输入您要查询的越南语单词:
单词
đang sống
释义
đang sống
活活 <(活活儿的)在活的状态下(多指有生命的东西受到损害)。>
随便看
kiến thức uyên thâm
kiến trên chảo nóng
kiến trúc
kiến trúc học
kiến trúc sư
kiến trúc thượng tầng
kiến trúc vật
kiến trúc ở đầu cầu
Kiến Tường
kiến tạo
kiến tập
kiến vàng
kiến văn
Kiến Xương
kiến đen
kiếp
kiếp kiếp
kiếp người
kiếp này
kiếp nạn
kiếp phù du
kiếp phù sinh
kiếp sau
kiếp số
kiếp trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:27:21