请输入您要查询的越南语单词:
单词
biện chứng luận trị
释义
biện chứng luận trị
辨证论治 <中医指根据病人的发病原因、症状、脉象等, 结合中医理论, 全面分析、作出判断, 进行治疗。也说辨证施治('证'同'症')。>
随便看
thương nhớ vợ chết
thương phiếu
thương phẩm
thương phụ
thương sinh
thương số gần đúng
thương sự
thương thuyền
thương thân
thương thì củ ấu cũng tròn
thương thảo
thương thực
thương tiêu
thương tiếc
thương tàn
thương tâm
thương tích
thương tích đầy mình
thương tổn
thương tổn sinh mạng
thương vong
thương vụ
thương xác
thương xót cho
thương yêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:58:57