请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiểu lục địa
释义
tiểu lục địa
次大陆 <面积比洲小, 在地理上或政治上有某种程度独立性的陆地。如喜马拉雅山把印度、巴基斯坦、孟加拉地区和亚洲其他部分分割开, 在地理上形成一个独立的单元, 称为'南亚次大陆'。>
随便看
bệnh quai bị
bệnh quan liêu
bệnh quáng gà
bệnh rụng tóc
bệnh sa
bệnh sa nang
bệnh say núi
bệnh suyễn
bệnh sài uốn ván
bệnh sưng hòn dái
bệnh sưng hạch
bệnh sưng miệng
bệnh sưng tuyến
bệnh sưng tuyến giáp trạng
bệnh sưng vú
bệnh sốt
bệnh sốt dao động
bệnh sốt nhiệt
bệnh sốt phát ban
bệnh sốt rét
bệnh sốt đen
bệnh sởi
bệnh sử
bệnh sự vụ
bệnh than
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:14:12