请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiểu vương quốc
释义
tiểu vương quốc
酋长国 <以部落首领为最高统治者的国家。封建关系占统治地位, 有的还保留氏族制度的残余。>
Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
阿拉伯联合酋长国国。
随便看
bộ cứu tế xã hội
bộ dao động
bộ dao động cao tần
bộ dao động gián đoạn
bộ dao động nội tại
bộ dao động đẩy kéo
bộ da vẽ
bộ diện
bộ dũa
bộ dạng
bộ dạng hung dữ
bộ dạng kệch cỡm
bộ dạng sợ hãi
bộ dạng thuỳ mị
bộ dạng thúi tha
bộ dạng thướt tha
bộ dạng uể oải
bộ dạng âu lo
bộ giao thông bưu điện
bộ giáo dục
bộ gõ
bộ gặm nhấm
bộ gọng
bộ hành
bộ hãm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:01:38