请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán tín bán nghi
释义
bán tín bán nghi
半信半疑 <有点相信又有点怀疑。>
将信将疑 <有些相信, 又有些怀疑。>
tôi giải thích cả buổi trời, anh ấy vẫn bán tín bán nghi.
我解释了半天, 他还是将信将疑。
随便看
ướt sượt
ướt át
ướt đầm dề
ướt đẫm
ướt đẫm mồ hôi
ướt ướt
ườn
ưỡn
ưỡn người
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ạ
ạch
ạch đụi
ạo ực
ạp ạp
ả
ả Hằng
ải
ải quan
ải sát
ảm đạm
ảnh
ảnh chân dung
ảnh chụp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:31:41