请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán thành phẩm
释义
bán thành phẩm
半成品; 半制品 <加工制造过程未全部完成的产品。>
坯料; 坯子; 坯子儿 <毛坯:已具有所要求的形体, 还需要加工的制造品。>
随便看
mậu dịch đối ngoại
mắc
mắc bẫy
mắc bận
mắc bệnh
mắc bệnh qua đời
mắc câu
mắc cười
mắc cạn
mắc cỡ
mắc cửi
mắc dịch
mắc gió
mắc hợm
mắc kẹt
mắc lưới
mắc lỗi
mắc lừa
mắc míu
mắc mưu
mắc mướu
mắc mỏ
mắc mớ
mắc nạn
mắc nối tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:24:18