请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiện cho cả hai
释义
tiện cho cả hai
两便 <彼此方便(多用作套语)。>
anh đừng đợi tôi, thế thì tiện cho cả hai.
你甭等我了, 咱们两便。
随便看
đâu ra đấy
đâu vào đó
đâu vào đấy
đâu đâu
đâu đâu cũng có
đâu đâu cũng thấy
đâu đây
đâu đã vào đấy
đâu đó
đâu đấy
đâu đến nổi
đây
đây đó
đây đẩy
đã
đã biết
đã bảo trước
đã bệnh
đã chết
đã có
đã ghiền
đã giận
đã giỏi còn cố giỏi hơn nữa
đã giỏi còn muốn giỏi hơn
đã hối hận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:39:23