请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiệp
释义
tiệp
快捷; 敏捷; 迅速 <反应迅速快捷。>
调和; 相配 <彼此适合。>
随便看
đơn đặt hàng
đơn độc
đưa
đưa bài cho nhà in
đưa bùn vào ruộng
đưa bản thảo
đưa cao
đưa cay
đưa cho
đưa chân
đưa dâu
đưa giống tốt vào trồng
đưa hình vào
đưa hối lộ
đưa khách vào chỗ ngồi
đưa linh cữu đi
đưa lên
đưa lý lẽ
đưa lại
đưa lễ vật
đưa ma
đưa mẫu
đưa mắt
đưa mắt nhìn nhau
đưa mắt ra hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:17:32